Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回软

Pinyin: huí ruǎn

Meanings: Trở nên mềm mại hoặc linh hoạt hơn sau khi cứng nhắc., To become softer or more flexible after being rigid., ①价格维持上升一段时期后下跌。[例]股市行情出现回软。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 囗, 欠, 车

Chinese meaning: ①价格维持上升一段时期后下跌。[例]股市行情出现回软。

Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc sản xuất.

Example: 经过处理,这些材料都回软了。

Example pinyin: jīng guò chǔ lǐ , zhè xiē cái liào dōu huí ruǎn le 。

Tiếng Việt: Sau khi xử lý, những vật liệu này đã trở nên mềm mại hơn.

回软
huí ruǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở nên mềm mại hoặc linh hoạt hơn sau khi cứng nhắc.

To become softer or more flexible after being rigid.

价格维持上升一段时期后下跌。股市行情出现回软

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回软 (huí ruǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung