Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回转
Pinyin: huí zhuǎn
Meanings: To turn back, reverse direction, or change course., Quay trở lại, đảo chiều hoặc thay đổi hướng đi., ①像旋转物体那样运动的。[例]回转炉。*②旋转。*③沿旗门所规定的线路,穿越旗门、躲越障碍连续转弯向下滑行的滑雪运动。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 囗, 专, 车
Chinese meaning: ①像旋转物体那样运动的。[例]回转炉。*②旋转。*③沿旗门所规定的线路,穿越旗门、躲越障碍连续转弯向下滑行的滑雪运动。
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh di chuyển hoặc thay đổi trạng thái.
Example: 车子在路口回转了。
Example pinyin: chē zi zài lù kǒu huí zhuǎn le 。
Tiếng Việt: Chiếc xe đã quay đầu tại ngã tư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay trở lại, đảo chiều hoặc thay đổi hướng đi.
Nghĩa phụ
English
To turn back, reverse direction, or change course.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像旋转物体那样运动的。回转炉
旋转
沿旗门所规定的线路,穿越旗门、躲越障碍连续转弯向下滑行的滑雪运动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!