Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回路

Pinyin: huí lù

Meanings: Mạch điện khép kín, vòng lặp trong hệ thống điện., A closed electrical circuit or loop within an electrical system., ①把能量利用以后的电流送回电源的导体线路。*②在两个地点之间的双向通信系统(如用电报、电话或无线电)。*③闭合电路。[例]回路增益。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 囗, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①把能量利用以后的电流送回电源的导体线路。*②在两个地点之间的双向通信系统(如用电报、电话或无线电)。*③闭合电路。[例]回路增益。

Grammar: Danh từ chuyên ngành kỹ thuật, thường xuất hiện trong lĩnh vực điện tử và công nghệ.

Example: 电路中的回路非常重要。

Example pinyin: diàn lù zhōng de huí lù fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Vòng lặp trong mạch điện rất quan trọng.

回路
huí lù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạch điện khép kín, vòng lặp trong hệ thống điện.

A closed electrical circuit or loop within an electrical system.

把能量利用以后的电流送回电源的导体线路

在两个地点之间的双向通信系统(如用电报、电话或无线电)

闭合电路。回路增益

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回路 (huí lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung