Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回跌

Pinyin: huí diē

Meanings: To fall back or decrease in value after a period of increase., Giảm xuống, hạ giá trị trở lại sau một thời gian tăng., ①水平上升后再下跌。[例]股市回跌。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 囗, 失, 𧾷

Chinese meaning: ①水平上升后再下跌。[例]股市回跌。

Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính.

Example: 股市上涨后不久又开始回跌。

Example pinyin: gǔ shì shàng zhǎng hòu bù jiǔ yòu kāi shǐ huí diē 。

Tiếng Việt: Không lâu sau khi thị trường chứng khoán tăng, nó lại bắt đầu giảm xuống.

回跌
huí diē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảm xuống, hạ giá trị trở lại sau một thời gian tăng.

To fall back or decrease in value after a period of increase.

水平上升后再下跌。股市回跌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回跌 (huí diē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung