Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回赠

Pinyin: huí zèng

Meanings: Tặng lại quà để đáp lễ món quà đã nhận., To give a gift in return for a previous gift received., ①对别人馈赠表示还礼的赠送。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 囗, 曾, 贝

Chinese meaning: ①对别人馈赠表示还礼的赠送。

Grammar: Động từ thường đi kèm với danh từ chỉ món quà hoặc đối tượng nhận quà.

Example: 他送了我一本书,我也准备了一件礼物回赠给他。

Example pinyin: tā sòng le wǒ yì běn shū , wǒ yě zhǔn bèi le yí jiàn lǐ wù huí zèng gěi tā 。

Tiếng Việt: Anh ấy tặng tôi một cuốn sách, tôi cũng chuẩn bị một món quà để tặng lại anh ấy.

回赠
huí zèng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tặng lại quà để đáp lễ món quà đã nhận.

To give a gift in return for a previous gift received.

对别人馈赠表示还礼的赠送

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回赠 (huí zèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung