Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回访

Pinyin: huí fǎng

Meanings: To revisit, often as a reciprocal visit., Ghé thăm lại, thường là để đáp lễ một chuyến thăm trước., ①对别人来访后的回拜访问。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 囗, 方, 讠

Chinese meaning: ①对别人来访后的回拜访问。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xã giao.

Example: 昨天他来拜访了我,今天我要回访他。

Example pinyin: zuó tiān tā lái bài fǎng le wǒ , jīn tiān wǒ yào huí fǎng tā 。

Tiếng Việt: Hôm qua anh ấy đến thăm tôi, hôm nay tôi phải đến thăm lại anh ấy.

回访
huí fǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghé thăm lại, thường là để đáp lễ một chuyến thăm trước.

To revisit, often as a reciprocal visit.

对别人来访后的回拜访问

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回访 (huí fǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung