Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回见
Pinyin: huí jiàn
Meanings: See you again, a polite way to say goodbye when parting., Hẹn gặp lại, tạm biệt lịch sự khi chia tay., ①客套话,分手时,表示回头再见面。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 囗, 见
Chinese meaning: ①客套话,分手时,表示回头再见面。
Grammar: Thường được dùng ở cuối cuộc hội thoại hoặc khi kết thúc một buổi gặp gỡ.
Example: 我们下次再回见吧。
Example pinyin: wǒ men xià cì zài huí jiàn ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta hẹn gặp lại lần sau nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hẹn gặp lại, tạm biệt lịch sự khi chia tay.
Nghĩa phụ
English
See you again, a polite way to say goodbye when parting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
客套话,分手时,表示回头再见面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!