Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回落

Pinyin: huí luò

Meanings: To fall back or drop after rising., Giảm xuống, hạ xuống sau khi tăng cao., ①水平从高处下降。[例]洪峰回落。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 囗, 洛, 艹

Chinese meaning: ①水平从高处下降。[例]洪峰回落。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả xu hướng giảm của giá cả, nhiệt độ hoặc các yếu tố khác sau khi đạt đỉnh.

Example: 价格终于回落了。

Example pinyin: jià gé zhōng yú huí luò le 。

Tiếng Việt: Giá cuối cùng đã giảm xuống.

回落
huí luò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảm xuống, hạ xuống sau khi tăng cao.

To fall back or drop after rising.

水平从高处下降。洪峰回落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回落 (huí luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung