Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回荡
Pinyin: huí dàng
Meanings: To echo or reverberate sound within a large space., Vang vọng, lan tỏa âm thanh trong một không gian rộng., ①连续的回声引起的震响。[例]他的喊声在山中回荡。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 囗, 汤, 艹
Chinese meaning: ①连续的回声引起的震响。[例]他的喊声在山中回荡。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng sau danh từ chỉ nguồn phát ra âm thanh.
Example: 山谷里回荡着他们的笑声。
Example pinyin: shān gǔ lǐ huí dàng zhe tā men de xiào shēng 。
Tiếng Việt: Tiếng cười của họ vang vọng khắp thung lũng.

📷 Abaton của Epidaurus tại khu bảo tồn ở Hy Lạp
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vang vọng, lan tỏa âm thanh trong một không gian rộng.
Nghĩa phụ
English
To echo or reverberate sound within a large space.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连续的回声引起的震响。他的喊声在山中回荡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
