Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回航

Pinyin: huí háng

Meanings: To return on the original flight path or journey., Quay trở lại đường bay hoặc hành trình ban đầu., ①返回的航行。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 囗, 亢, 舟

Chinese meaning: ①返回的航行。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ liên quan đến phương tiện di chuyển (máy bay, tàu thuyền).

Example: 飞机在恶劣天气下决定回航。

Example pinyin: fēi jī zài è liè tiān qì xià jué dìng huí háng 。

Tiếng Việt: Chiếc máy bay quyết định quay về do thời tiết xấu.

回航
huí háng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quay trở lại đường bay hoặc hành trình ban đầu.

To return on the original flight path or journey.

返回的航行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回航 (huí háng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung