Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回肠

Pinyin: huí cháng

Meanings: Small intestine, the long and coiled part of the intestines., Ruột non, đoạn ruột dài và xoắn., ①连接空肠和盲肠的一段小肠,形状弯曲。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 囗, 月

Chinese meaning: ①连接空肠和盲肠的一段小肠,形状弯曲。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, thường được sử dụng trong các bài viết hoặc tài liệu khoa học.

Example: 中医认为回肠与消化系统密切相关。

Example pinyin: zhōng yī rèn wéi huí cháng yǔ xiāo huà xì tǒng mì qiè xiāng guān 。

Tiếng Việt: Y học cổ truyền Trung Quốc cho rằng ruột non có mối quan hệ mật thiết với hệ tiêu hóa.

回肠
huí cháng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ruột non, đoạn ruột dài và xoắn.

Small intestine, the long and coiled part of the intestines.

连接空肠和盲肠的一段小肠,形状弯曲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...