Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回肠百转

Pinyin: huí cháng bǎi zhuǎn

Meanings: Mô tả cảm giác lo âu, day dứt không yên trong lòng., Describes feelings of anxiety and unease in one’s heart., 形容内心痛苦焦虑已极。同回肠九转”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 口, 囗, 月, 一, 白, 专, 车

Chinese meaning: 形容内心痛苦焦虑已极。同回肠九转”。

Grammar: Thường dùng khi diễn tả trạng thái bất an kéo dài.

Example: 她在等待消息时感到回肠百转。

Example pinyin: tā zài děng dài xiāo xī shí gǎn dào huí cháng bǎi zhuǎn 。

Tiếng Việt: Khi chờ đợi tin tức, cô ấy cảm thấy lo lắng không yên.

回肠百转
huí cháng bǎi zhuǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả cảm giác lo âu, day dứt không yên trong lòng.

Describes feelings of anxiety and unease in one’s heart.

形容内心痛苦焦虑已极。同回肠九转”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回肠百转 (huí cháng bǎi zhuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung