Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回肠寸断
Pinyin: huí cháng cùn duàn
Meanings: Depicts extreme anguish, as if one’s intestines were cut into small pieces., Mô tả nỗi đau đớn tột độ, như thể ruột bị cắt thành từng đoạn nhỏ., 形容极端悲苦、忧伤。[出处]明·汤显祖《还魂记·诘病》“我发短回肠寸断,眼昏眵泪双淹。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 口, 囗, 月, 寸, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: 形容极端悲苦、忧伤。[出处]明·汤显祖《还魂记·诘病》“我发短回肠寸断,眼昏眵泪双淹。”
Grammar: Dùng trong những tình huống bi kịch lớn về mặt cảm xúc.
Example: 失去唯一的儿子,她回肠寸断。
Example pinyin: shī qù wéi yī de ér zi , tā huí cháng cùn duàn 。
Tiếng Việt: Mất đi đứa con trai duy nhất, bà ấy đau đớn tột cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả nỗi đau đớn tột độ, như thể ruột bị cắt thành từng đoạn nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Depicts extreme anguish, as if one’s intestines were cut into small pieces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极端悲苦、忧伤。[出处]明·汤显祖《还魂记·诘病》“我发短回肠寸断,眼昏眵泪双淹。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế