Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回肠伤气
Pinyin: huí cháng shāng qì
Meanings: Describes deep emotional pain and spiritual harm., Mô tả sự đau đớn và tổn thương tinh thần sâu sắc., 形容音乐、文章等缠绵悱恻,感人之极。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“纤条悲鸣,声似竽籁,清浊相和,五变四会,感心动耳,回肠伤气。孤子寡妇,寒心酸鼻。”李善注言上诸声,能回转入肠,伤断人气。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 囗, 月, 亻, 力, 𠂉, 一, 乁
Chinese meaning: 形容音乐、文章等缠绵悱恻,感人之极。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“纤条悲鸣,声似竽籁,清浊相和,五变四会,感心动耳,回肠伤气。孤子寡妇,寒心酸鼻。”李善注言上诸声,能回转入肠,伤断人气。”
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu văn mang tính chất miêu tả cảm xúc tiêu cực.
Example: 这次失败让他回肠伤气。
Example pinyin: zhè cì shī bài ràng tā huí cháng shāng qì 。
Tiếng Việt: Lần thất bại này khiến anh ấy tổn thương sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự đau đớn và tổn thương tinh thần sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Describes deep emotional pain and spiritual harm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容音乐、文章等缠绵悱恻,感人之极。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“纤条悲鸣,声似竽籁,清浊相和,五变四会,感心动耳,回肠伤气。孤子寡妇,寒心酸鼻。”李善注言上诸声,能回转入肠,伤断人气。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế