Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回耗
Pinyin: huí hào
Meanings: Reverse loss or consumption., Tiêu hao ngược, mất mát ngược dòng., ①回音,回信。[例]脱获回耗。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 囗, 毛, 耒
Chinese meaning: ①回音,回信。[例]脱获回耗。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính.
Example: 这场投资导致资金大幅回耗。
Example pinyin: zhè chǎng tóu zī dǎo zhì zī jīn dà fú huí hào 。
Tiếng Việt: Khoản đầu tư này dẫn đến tổn thất tài chính lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu hao ngược, mất mát ngược dòng.
Nghĩa phụ
English
Reverse loss or consumption.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回音,回信。脱获回耗。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!