Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回绕
Pinyin: huí rào
Meanings: To swirl around or wind around a point., Xoáy quanh, uốn lượn xung quanh một điểm., ①回旋盘绕。[例]山路回绕,梯田层层。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 囗, 尧, 纟
Chinese meaning: ①回旋盘绕。[例]山路回绕,梯田层层。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả chuyển động tuần hoàn.
Example: 烟雾在房间里回绕。
Example pinyin: yān wù zài fáng jiān lǐ huí rào 。
Tiếng Việt: Khói thuốc xoáy quanh trong phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoáy quanh, uốn lượn xung quanh một điểm.
Nghĩa phụ
English
To swirl around or wind around a point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回旋盘绕。山路回绕,梯田层层
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!