Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回答

Pinyin: huí dá

Meanings: To answer a question or request., Trả lời câu hỏi hoặc yêu cầu., ①口头或书面的答复;对问题、呼唤、呼吁或号召的答复;对意见、争论或反对意见的答辩;回信。[例]对正当问题的诚恳回答。*②以口头或书面答复。[例]我向你提问时,请回答我。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 囗, 合, 竹

Chinese meaning: ①口头或书面的答复;对问题、呼唤、呼吁或号召的答复;对意见、争论或反对意见的答辩;回信。[例]对正当问题的诚恳回答。*②以口头或书面答复。[例]我向你提问时,请回答我。

Grammar: Động từ hai âm tiết, cần có đối tượng (câu hỏi, vấn đề) phía trước.

Example: 他认真地回答了老师的问题。

Example pinyin: tā rèn zhēn dì huí dá le lǎo shī de wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nghiêm túc trả lời câu hỏi của giáo viên.

回答 - huí dá
回答
huí dá

📷 Nam và nữ doanh nhân cầm thẻ QandA.

回答
huí dá
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả lời câu hỏi hoặc yêu cầu.

To answer a question or request.

口头或书面的答复;对问题、呼唤、呼吁或号召的答复;对意见、争论或反对意见的答辩;回信。对正当问题的诚恳回答

以口头或书面答复。我向你提问时,请回答我

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...