Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回笼
Pinyin: huí lóng
Meanings: To go back into circulation or reuse., Quay lại vòng luẩn quẩn hoặc tái sử dụng., ①把已蒸熟而冷了的馒头、包子等放回笼屉再蒸。*②在社会上流通的货币回到发行的银行。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 囗, 竹, 龙
Chinese meaning: ①把已蒸熟而冷了的馒头、包子等放回笼屉再蒸。*②在社会上流通的货币回到发行的银行。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang tính tiêu cực hoặc lặp lại.
Example: 旧政策又回笼了。
Example pinyin: jiù zhèng cè yòu huí lóng le 。
Tiếng Việt: Chính sách cũ lại được tái sử dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay lại vòng luẩn quẩn hoặc tái sử dụng.
Nghĩa phụ
English
To go back into circulation or reuse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把已蒸熟而冷了的馒头、包子等放回笼屉再蒸
在社会上流通的货币回到发行的银行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!