Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回空
Pinyin: huí kōng
Meanings: To return empty-handed., Quay về mà không có gì, rỗng tay., ①指车船空载返回。[例]旅游淡季,时有回空现象。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 囗, 工, 穴
Chinese meaning: ①指车船空载返回。[例]旅游淡季,时有回空现象。
Grammar: Động từ hai âm tiết, diễn tả trạng thái không đạt được kết quả mong muốn.
Example: 忙了一天却回空而归,真让人失望。
Example pinyin: máng le yì tiān què huí kōng ér guī , zhēn ràng rén shī wàng 。
Tiếng Việt: Bận rộn cả ngày nhưng về tay không, thật thất vọng.

📷 Vòng lặp và lỗ hổng trên bầu trời, với những đám mây và mũi tên. Trốn thoát, bay đi khái niệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay về mà không có gì, rỗng tay.
Nghĩa phụ
English
To return empty-handed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指车船空载返回。旅游淡季,时有回空现象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
