Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回眸

Pinyin: huí móu

Meanings: To turn one’s head and look back., Quay đầu nhìn lại., ①向后看,转头看。[例]回眸两相视,一笑百媚生。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 囗, 牟, 目

Chinese meaning: ①向后看,转头看。[例]回眸两相视,一笑百媚生。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa lãng mạn hoặc hoài niệm.

Example: 她回眸一笑,令人心动。

Example pinyin: tā huí móu yí xiào , lìng rén xīn dòng 。

Tiếng Việt: Cô ấy quay đầu mỉm cười, khiến trái tim rung động.

回眸
huí móu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quay đầu nhìn lại.

To turn one’s head and look back.

向后看,转头看。回眸两相视,一笑百媚生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回眸 (huí móu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung