Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回眸一笑

Pinyin: huí móu yī xiào

Meanings: Quay đầu lại và mỉm cười, miêu tả vẻ đẹp và duyên dáng., To turn one's head and smile, describing beauty and charm., 眸眼珠。转动眼珠,嫣然一笑。常用以形容女子妩媚的表情。[出处]唐·白居易《长恨歌》“回眸一笑百媚生,六宫粉黛无颜色。”[例]有绿衫女子,时乘墙缺窥之,或偶避人,亦必~,若与目成。——清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之一》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 囗, 牟, 目, 一, 夭, 竹

Chinese meaning: 眸眼珠。转动眼珠,嫣然一笑。常用以形容女子妩媚的表情。[出处]唐·白居易《长恨歌》“回眸一笑百媚生,六宫粉黛无颜色。”[例]有绿衫女子,时乘墙缺窥之,或偶避人,亦必~,若与目成。——清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之一》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, xuất hiện trong văn học hoặc miêu tả nhân vật nữ.

Example: 那女子回眸一笑,迷倒众人。

Example pinyin: nà nǚ zǐ huí móu yí xiào , mí dǎo zhòng rén 。

Tiếng Việt: Người con gái đó quay đầu mỉm cười, mê hoặc tất cả mọi người.

回眸一笑
huí móu yī xiào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quay đầu lại và mỉm cười, miêu tả vẻ đẹp và duyên dáng.

To turn one's head and smile, describing beauty and charm.

眸眼珠。转动眼珠,嫣然一笑。常用以形容女子妩媚的表情。[出处]唐·白居易《长恨歌》“回眸一笑百媚生,六宫粉黛无颜色。”[例]有绿衫女子,时乘墙缺窥之,或偶避人,亦必~,若与目成。——清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之一》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回眸一笑 (huí móu yī xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung