Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回电

Pinyin: huí diàn

Meanings: Reply by telegram or electronic message., Trả lời bằng điện tín hoặc tin nhắn điện tử., ①接到电报或信件后用电报回复。[例]回复的电报。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 囗, 乚, 日

Chinese meaning: ①接到电报或信件后用电报回复。[例]回复的电报。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả hành động phản hồi qua phương tiện điện tử.

Example: 我收到你的信息后会尽快回电。

Example pinyin: wǒ shōu dào nǐ de xìn xī hòu huì jǐn kuài huí diàn 。

Tiếng Việt: Sau khi nhận được tin nhắn của bạn, tôi sẽ nhanh chóng trả lời.

回电
huí diàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả lời bằng điện tín hoặc tin nhắn điện tử.

Reply by telegram or electronic message.

接到电报或信件后用电报回复。回复的电报

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...