Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回生

Pinyin: huí shēng

Meanings: To be brought back to life., Hồi sinh, trở về từ cõi chết., ①死后又活过来。[例]起死回生。*②对前一阶段已经学会的东西又感到生疏。[例]几个月不用,我的法语又回生了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 囗, 生

Chinese meaning: ①死后又活过来。[例]起死回生。*②对前一阶段已经学会的东西又感到生疏。[例]几个月不用,我的法语又回生了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả sự phục hồi hoặc cứu sống.

Example: 医生用尽全力把他从死亡线上回生。

Example pinyin: yī shēng yòng jìn quán lì bǎ tā cóng sǐ wáng xiàn shàng huí shēng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã dùng hết sức để hồi sinh anh ấy từ ranh giới của cái chết.

回生
huí shēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồi sinh, trở về từ cõi chết.

To be brought back to life.

死后又活过来。起死回生

对前一阶段已经学会的东西又感到生疏。几个月不用,我的法语又回生了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回生 (huí shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung