Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回条
Pinyin: huí tiáo
Meanings: A reply slip or response note., Tờ giấy trả lời (thường dùng trong văn cảnh trao đổi thư từ hoặc thông báo)., ①对某事给予回复的字条;收条。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 囗, 夂, 朩
Chinese meaning: ①对某事给予回复的字条;收条。
Grammar: Danh từ chỉ vật, thường xuất hiện sau động từ như “填” (điền) hoặc “交” (nộp).
Example: 请填好回条并交回学校。
Example pinyin: qǐng tián hǎo huí tiáo bìng jiāo huí xué xiào 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng điền vào tờ giấy trả lời và nộp lại cho trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tờ giấy trả lời (thường dùng trong văn cảnh trao đổi thư từ hoặc thông báo).
Nghĩa phụ
English
A reply slip or response note.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对某事给予回复的字条;收条
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!