Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回文

Pinyin: huí wén

Meanings: A passage, poem, or word that reads the same forwards and backwards., Một đoạn văn, câu thơ hoặc từ ngữ đọc xuôi và ngược đều giống nhau., ①回族人的语言文字。[例]顺读回读均可的同一语句或诗文(如王融《春游回文诗》:“池莲照晓月,幔锦拂朝风。”);词序回环往复的语句(如“骄傲不进步,进步不骄傲”)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 囗, 乂, 亠

Chinese meaning: ①回族人的语言文字。[例]顺读回读均可的同一语句或诗文(如王融《春游回文诗》:“池莲照晓月,幔锦拂朝风。”);词序回环往复的语句(如“骄傲不进步,进步不骄傲”)。

Grammar: Danh từ chỉ đặc trưng văn học, ít dùng trong văn bản thông thường.

Example: 上海自来水来自海上,这是一个有趣的回文。

Example pinyin: shàng hǎi zì lái shuǐ lái zì hǎi shàng , zhè shì yí gè yǒu qù de huí wén 。

Tiếng Việt: Nước máy Thượng Hải chảy ra từ biển, đây là một câu đối xứng thú vị.

回文
huí wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một đoạn văn, câu thơ hoặc từ ngữ đọc xuôi và ngược đều giống nhau.

A passage, poem, or word that reads the same forwards and backwards.

回族人的语言文字。[例]顺读回读均可的同一语句或诗文(如王融《春游回文诗》

“池莲照晓月,幔锦拂朝风。”);词序回环往复的语句(如“骄傲不进步,进步不骄傲”)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回文 (huí wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung