Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回敬
Pinyin: huí jìng
Meanings: To reciprocate, showing gratitude or respect through similar actions., Đáp lễ, tỏ lòng biết ơn hoặc kính trọng bằng hành động tương tự., ①以同样的办法酬答。[例]以刚才向他们致的敬意回敬。*②回报;做(某事)以回答。[例]回敬一拳。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 囗, 攵, 苟
Chinese meaning: ①以同样的办法酬答。[例]以刚才向他们致的敬意回敬。*②回报;做(某事)以回答。[例]回敬一拳。
Grammar: Động từ yêu cầu đối tượng rõ ràng, thường đi kèm với danh từ.
Example: 他送我礼物,我也准备了一份礼物回敬他。
Example pinyin: tā sòng wǒ lǐ wù , wǒ yě zhǔn bèi le yí fèn lǐ wù huí jìng tā 。
Tiếng Việt: Anh ấy tặng tôi quà, tôi cũng chuẩn bị một món quà để đáp lễ anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáp lễ, tỏ lòng biết ơn hoặc kính trọng bằng hành động tương tự.
Nghĩa phụ
English
To reciprocate, showing gratitude or respect through similar actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以同样的办法酬答。以刚才向他们致的敬意回敬
回报;做(某事)以回答。回敬一拳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!