Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回教
Pinyin: huí jiào
Meanings: Another name for Islam., Tên gọi khác của đạo Hồi., ①伊斯兰教。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 囗, 孝, 攵
Chinese meaning: ①伊斯兰教。
Grammar: Danh từ cố định chỉ tôn giáo, ít biến đổi ngữ pháp.
Example: 回教是世界主要宗教之一。
Example pinyin: huí jiào shì shì jiè zhǔ yào zōng jiào zhī yī 。
Tiếng Việt: Hồi giáo là một trong những tôn giáo chính của thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi khác của đạo Hồi.
Nghĩa phụ
English
Another name for Islam.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伊斯兰教
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!