Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回扣
Pinyin: huí kòu
Meanings: Tiền hoa hồng, tiền chiết khấu nhận được từ giao dịch mua bán., Commission or discount received from sales transactions., ①在收到商品或劳务全部付款后退回其中一部分款项。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 囗, 扌
Chinese meaning: ①在收到商品或劳务全部付款后退回其中一部分款项。
Grammar: Danh từ thường đứng sau số từ hoặc lượng từ.
Example: 他从这笔交易中得到了一笔不小的回扣。
Example pinyin: tā cóng zhè bǐ jiāo yì zhōng dé dào le yì bǐ bù xiǎo de huí kòu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được một khoản hoa hồng không nhỏ từ giao dịch này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền hoa hồng, tiền chiết khấu nhận được từ giao dịch mua bán.
Nghĩa phụ
English
Commission or discount received from sales transactions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在收到商品或劳务全部付款后退回其中一部分款项
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!