Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回手

Pinyin: huí shǒu

Meanings: To turn the hand back or perform a reverse hand movement., Quay tay lại hoặc thực hiện động tác bằng tay ngược chiều., ①把手伸向身后。*②还手;还击。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 囗, 手

Chinese meaning: ①把手伸向身后。*②还手;还击。

Grammar: Động từ mô tả hành động tay, thường đi kèm trạng từ chỉ cách thức.

Example: 他轻轻回手关上了门。

Example pinyin: tā qīng qīng huí shǒu guān shàng le mén 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhẹ nhàng quay tay lại để đóng cửa.

回手
huí shǒu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quay tay lại hoặc thực hiện động tác bằng tay ngược chiều.

To turn the hand back or perform a reverse hand movement.

把手伸向身后

还手;还击

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回手 (huí shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung