Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回想

Pinyin: huí xiǎng

Meanings: To recall, to reminisce., Hồi tưởng, nghĩ lại

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 囗, 心, 相

Grammar: Động từ mô tả hoạt động suy nghĩ về quá khứ.

Example: 我闭上眼睛,开始回想童年的事情。

Example pinyin: wǒ bì shàng yǎn jīng , kāi shǐ huí xiǎng tóng nián de shì qíng 。

Tiếng Việt: Tôi nhắm mắt lại và bắt đầu hồi tưởng về những chuyện thời thơ ấu.

回想
huí xiǎng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồi tưởng, nghĩ lại

To recall, to reminisce.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回想 (huí xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung