Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回思

Pinyin: huí sī

Meanings: To recall or reminisce about the past., Nhớ lại, hồi tưởng về quá khứ., ①回想,回忆。[例]回思创业时。——清·黄宗羲《原君》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 囗, 心, 田

Chinese meaning: ①回想,回忆。[例]回思创业时。——清·黄宗羲《原君》。

Grammar: Động từ thường biểu đạt cảm xúc cá nhân, thường kết hợp với chủ ngữ là ‘我’.

Example: 我常常回思童年的快乐时光。

Example pinyin: wǒ cháng cháng huí sī tóng nián de kuài lè shí guāng 。

Tiếng Việt: Tôi thường nhớ lại khoảng thời gian vui vẻ thuở thơ ấu.

回思
huí sī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhớ lại, hồi tưởng về quá khứ.

To recall or reminisce about the past.

回想,回忆。回思创业时。——清·黄宗羲《原君》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回思 (huí sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung