Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回心转意

Pinyin: huí xīn zhuǎn yì

Meanings: To change one's mind or decision (often related to emotions)., Thay đổi suy nghĩ hoặc quyết định (thường liên quan đến tình cảm)., 心、意心思;回、转掉转。重新考虑,改变原来的想法和态度。[出处]宋·朱熹《朱子语类·训门人·五》“且人一日间,此心是起多少私意,起多少计较,都不会略略回心转意去看。”[例]要不然时,叫他趁早~,有多少好处。——清·曹雪芹《红楼梦》第四十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 口, 囗, 心, 专, 车, 音

Chinese meaning: 心、意心思;回、转掉转。重新考虑,改变原来的想法和态度。[出处]宋·朱熹《朱子语类·训门人·五》“且人一日间,此心是起多少私意,起多少计较,都不会略略回心转意去看。”[例]要不然时,叫他趁早~,有多少好处。——清·曹雪芹《红楼梦》第四十六回。

Grammar: Thành ngữ chỉ sự thay đổi tâm tư, cảm xúc; hay gặp trong văn nói.

Example: 他最终回心转意,同意了我的建议。

Example pinyin: tā zuì zhōng huí xīn zhuǎn yì , tóng yì le wǒ de jiàn yì 。

Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã thay đổi ý định và đồng ý với đề nghị của tôi.

回心转意
huí xīn zhuǎn yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi suy nghĩ hoặc quyết định (thường liên quan đến tình cảm).

To change one's mind or decision (often related to emotions).

心、意心思;回、转掉转。重新考虑,改变原来的想法和态度。[出处]宋·朱熹《朱子语类·训门人·五》“且人一日间,此心是起多少私意,起多少计较,都不会略略回心转意去看。”[例]要不然时,叫他趁早~,有多少好处。——清·曹雪芹《红楼梦》第四十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回心转意 (huí xīn zhuǎn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung