Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回弹

Pinyin: huí tán

Meanings: To bounce back after being acted upon by force., Đàn hồi trở lại sau khi bị tác động lực., ①从弄弯的状态或位置弹回到正常的状态或位置的动作。[例]弓的回弹。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 囗, 单, 弓

Chinese meaning: ①从弄弯的状态或位置弹回到正常的状态或位置的动作。[例]弓的回弹。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh vật lý học.

Example: 球掉到地上后会回弹。

Example pinyin: qiú diào dào dì shàng hòu huì huí tán 。

Tiếng Việt: Quả bóng sẽ nảy lên sau khi rơi xuống đất.

回弹
huí tán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đàn hồi trở lại sau khi bị tác động lực.

To bounce back after being acted upon by force.

从弄弯的状态或位置弹回到正常的状态或位置的动作。弓的回弹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...