Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回弯

Pinyin: huí wān

Meanings: Quay đầu lại hoặc chuyển hướng ở một khúc cua., To turn around or change direction at a curve., ①某些稀土核在自旋为20方(方为普朗克常数除以2π)附近出现的转动能级的不连续性,表现在以转动惯量对转动圆频率的平方所描绘的曲线的向后弯转上。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 囗, 亦, 弓

Chinese meaning: ①某些稀土核在自旋为20方(方为普朗克常数除以2π)附近出现的转动能级的不连续性,表现在以转动惯量对转动圆频率的平方所描绘的曲线的向后弯转上。

Grammar: Động từ mô tả hành động vật lý, thường kết hợp với địa điểm cụ thể.

Example: 汽车在山路上回弯。

Example pinyin: qì chē zài shān lù shang huí wān 。

Tiếng Việt: Chiếc xe quay đầu tại khúc cua trên núi.

回弯
huí wān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quay đầu lại hoặc chuyển hướng ở một khúc cua.

To turn around or change direction at a curve.

某些稀土核在自旋为20方(方为普朗克常数除以2π)附近出现的转动能级的不连续性,表现在以转动惯量对转动圆频率的平方所描绘的曲线的向后弯转上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回弯 (huí wān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung