Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回席

Pinyin: huí xí

Meanings: To return to one’s seat (in meetings, banquets, etc.)., Trở lại vị trí ngồi (trong một buổi họp, bữa tiệc...)., ①回请东道主的宴席。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 囗, 巾, 广, 廿

Chinese meaning: ①回请东道主的宴席。

Grammar: Có thể sử dụng như danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 他吃完饭后回席继续聊天。

Example pinyin: tā chī wán fàn hòu huí xí jì xù liáo tiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy sau khi ăn xong đã trở về chỗ ngồi để tiếp tục trò chuyện.

回席
huí xí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở lại vị trí ngồi (trong một buổi họp, bữa tiệc...).

To return to one’s seat (in meetings, banquets, etc.).

回请东道主的宴席

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回席 (huí xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung