Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回帖
Pinyin: huí tiě
Meanings: Trả lời bài viết trên diễn đàn hoặc mạng xã hội., To reply to a post on forums or social media., ①旧时收款人收款后回复汇款人的单据。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 囗, 占, 巾
Chinese meaning: ①旧时收款人收款后回复汇款人的单据。
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh trực tuyến, mang nghĩa phản hồi nội dung.
Example: 他在论坛上回帖了。
Example pinyin: tā zài lùn tán shàng huí tiē le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã trả lời bài viết trên diễn đàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lời bài viết trên diễn đàn hoặc mạng xã hội.
Nghĩa phụ
English
To reply to a post on forums or social media.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时收款人收款后回复汇款人的单据
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!