Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回头
Pinyin: huí tóu
Meanings: Turn one’s head back, look back, Quay đầu lại, nhìn lại, ①把头转向后方。*②悔悟;改邪归正。[例]及早回头。*③少等一会儿;过一段时间以后。[例]回头再谈。[例]回头见。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 囗, 头
Chinese meaning: ①把头转向后方。*②悔悟;改邪归正。[例]及早回头。*③少等一会儿;过一段时间以后。[例]回头再谈。[例]回头见。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các trạng từ chỉ phương hướng.
Example: 他回头看了看刚才走过的路。
Example pinyin: tā huí tóu kàn le kàn gāng cái zǒu guò de lù 。
Tiếng Việt: Anh ấy quay đầu lại nhìn con đường vừa đi qua.

📷 Đi Ký Doodle 8
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay đầu lại, nhìn lại
Nghĩa phụ
English
Turn one’s head back, look back
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把头转向后方
悔悟;改邪归正。及早回头
少等一会儿;过一段时间以后。回头再谈。回头见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
