Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回味

Pinyin: huí wèi

Meanings: To reminisce or savor a pleasant experience or taste again., Hồi tưởng lại hương vị/ấn tượng tốt đẹp, thường dùng để chỉ sự nhớ lại một trải nghiệm thú vị., ①正对食物或事件回想体会味道。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 囗, 未

Chinese meaning: ①正对食物或事件回想体会味道。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ chỉ sự vật hoặc sự việc mang lại cảm giác tích cực. Vị trí trong câu: có thể làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 这部电影值得回味。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng zhí dé huí wèi 。

Tiếng Việt: Bộ phim này đáng để hồi tưởng lại.

回味
huí wèi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồi tưởng lại hương vị/ấn tượng tốt đẹp, thường dùng để chỉ sự nhớ lại một trải nghiệm thú vị.

To reminisce or savor a pleasant experience or taste again.

正对食物或事件回想体会味道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回味 (huí wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung