Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回叙

Pinyin: huí xù

Meanings: To recount, reminisce, or mention a past event., Kể lại, hồi tưởng, đề cập đến một sự việc đã xảy ra trong quá khứ., ①述说过去的事情。[例]老教授一面吸着烟,一面感慨多端地回叙自己的生活。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 囗, 余, 又

Chinese meaning: ①述说过去的事情。[例]老教授一面吸着烟,一面感慨多端地回叙自己的生活。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung cụ thể phía sau như 回叙往事 (kể lại chuyện cũ), 回叙经历 (hồi tưởng về trải nghiệm).

Example: 他喜欢回叙童年的趣事。

Example pinyin: tā xǐ huan huí xù tóng nián de qù shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích kể lại những câu chuyện thú vị thời thơ ấu.

回叙
huí xù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kể lại, hồi tưởng, đề cập đến một sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

To recount, reminisce, or mention a past event.

述说过去的事情。老教授一面吸着烟,一面感慨多端地回叙自己的生活

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回叙 (huí xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung