Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回信
Pinyin: huí xìn
Meanings: To reply to a letter., Viết thư trả lời, ①贤。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 囗, 亻, 言
Chinese meaning: ①贤。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là người nhận thư.
Example: 我收到了你的来信,会尽快回信。
Example pinyin: wǒ shōu dào le nǐ de lái xìn , huì jǐn kuài huí xìn 。
Tiếng Việt: Tôi đã nhận được thư của bạn và sẽ nhanh chóng hồi âm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết thư trả lời
Nghĩa phụ
English
To reply to a letter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!