Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回书

Pinyin: huí shū

Meanings: Memoirs, reply letters, or works written in the form of reminiscence, Sách hồi ký, sách trả lời thư tín, hoặc tác phẩm viết lại câu chuyện theo dạng hồi tưởng, ①回复的信。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 囗, 书

Chinese meaning: ①回复的信。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với động từ chỉ hành động viết hoặc đọc.

Example: 他写了一本回书记录过去的事情。

Example pinyin: tā xiě le yì běn huí shū jì lù guò qù de shì qíng 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã viết một cuốn hồi ký để ghi lại những chuyện trong quá khứ.

回书
huí shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách hồi ký, sách trả lời thư tín, hoặc tác phẩm viết lại câu chuyện theo dạng hồi tưởng

Memoirs, reply letters, or works written in the form of reminiscence

回复的信

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回书 (huí shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung