Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回乡

Pinyin: huí xiāng

Meanings: Trở về quê hương, To return to one’s hometown., 指两手两脚被捆在一起。[出处]明·吴承恩《西游记》第七十五回“叫‘小的们,拿绳来!’众头目即取绳索。三怪把行者扳翻倒,四马攒蹄捆住,揭起衣裳看时,足足是个弼马温。”[例]父女二人便把灯来照看,一齐动手,把那衙内同孙高、薛宝都洗剥了上盖衣服,连那两个亲随,都~,紧紧的捆了。——清·俞万春《荡寇志》第七十四回。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 囗, 乡

Chinese meaning: 指两手两脚被捆在一起。[出处]明·吴承恩《西游记》第七十五回“叫‘小的们,拿绳来!’众头目即取绳索。三怪把行者扳翻倒,四马攒蹄捆住,揭起衣裳看时,足足是个弼马温。”[例]父女二人便把灯来照看,一齐动手,把那衙内同孙高、薛宝都洗剥了上盖衣服,连那两个亲随,都~,紧紧的捆了。——清·俞万春《荡寇志》第七十四回。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa chỉ sự di chuyển về nơi gốc.

Example: 春节时,许多人都选择回乡过年。

Example pinyin: chūn jié shí , xǔ duō rén dōu xuǎn zé huí xiāng guò nián 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết Nguyên đán, nhiều người chọn trở về quê hương để ăn Tết.

回乡
huí xiāng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở về quê hương

To return to one’s hometown.

指两手两脚被捆在一起。[出处]明·吴承恩《西游记》第七十五回“叫‘小的们,拿绳来!’众头目即取绳索。三怪把行者扳翻倒,四马攒蹄捆住,揭起衣裳看时,足足是个弼马温。”[例]父女二人便把灯来照看,一齐动手,把那衙内同孙高、薛宝都洗剥了上盖衣服,连那两个亲随,都~,紧紧的捆了。——清·俞万春《荡寇志》第七十四回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回乡 (huí xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung