Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 囝
Pinyin: jiǎn
Meanings: Chỉ đứa trẻ nhỏ; trong tiếng địa phương miền Nam Trung Quốc, A term for a small child, used in southern Chinese dialects., ①方言,儿子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 囗, 子
Chinese meaning: ①方言,儿子。
Hán Việt reading: kiển
Grammar: Một danh từ đặc trưng cho vùng miền, thường thấy ở khu vực Phúc Kiến, Quảng Đông.
Example: 这囝很可爱。
Example pinyin: zhè jiǎn hěn kě ài 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất đáng yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ đứa trẻ nhỏ; trong tiếng địa phương miền Nam Trung Quốc
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kiển
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A term for a small child, used in southern Chinese dialects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
方言,儿子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!