Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四顾
Pinyin: sì gù
Meanings: Nhìn khắp xung quanh, To look around in all directions., ①向四面环视。[例]阿q忽而大叫起来,抬了头仓皇的四顾。——《阿q正传》。[例]停杯投箸不能食,拔剑四顾心茫然。——唐·李白《行路难》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 儿, 囗, 厄, 页
Chinese meaning: ①向四面环视。[例]阿q忽而大叫起来,抬了头仓皇的四顾。——《阿q正传》。[例]停杯投箸不能食,拔剑四顾心茫然。——唐·李白《行路难》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả hành động quan sát xung quanh.
Example: 他站在山顶上,四顾风景如画。
Example pinyin: tā zhàn zài shān dǐng shàng , sì gù fēng jǐng rú huà 。
Tiếng Việt: Anh đứng trên đỉnh núi và nhìn xung quanh, phong cảnh như tranh vẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn khắp xung quanh
Nghĩa phụ
English
To look around in all directions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向四面环视。阿q忽而大叫起来,抬了头仓皇的四顾。——《阿q正传》。停杯投箸不能食,拔剑四顾心茫然。——唐·李白《行路难》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!