Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四顾

Pinyin: sì gù

Meanings: To look around in all directions., Nhìn khắp xung quanh, ①向四面环视。[例]阿q忽而大叫起来,抬了头仓皇的四顾。——《阿q正传》。[例]停杯投箸不能食,拔剑四顾心茫然。——唐·李白《行路难》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 儿, 囗, 厄, 页

Chinese meaning: ①向四面环视。[例]阿q忽而大叫起来,抬了头仓皇的四顾。——《阿q正传》。[例]停杯投箸不能食,拔剑四顾心茫然。——唐·李白《行路难》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả hành động quan sát xung quanh.

Example: 他站在山顶上,四顾风景如画。

Example pinyin: tā zhàn zài shān dǐng shàng , sì gù fēng jǐng rú huà 。

Tiếng Việt: Anh đứng trên đỉnh núi và nhìn xung quanh, phong cảnh như tranh vẽ.

四顾 - sì gù
四顾
sì gù

📷 Châm cứu

四顾
sì gù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn khắp xung quanh

To look around in all directions.

向四面环视。阿q忽而大叫起来,抬了头仓皇的四顾。——《阿q正传》。停杯投箸不能食,拔剑四顾心茫然。——唐·李白《行路难》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...