Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四至
Pinyin: sì zhì
Meanings: Bốn hướng, chỉ phương hướng đông, tây, nam, bắc, The four directions: east, west, south, and north, ①指某块土地四周的界限。*②从四方来到。[例]天下之兵四至。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 儿, 囗, 土
Chinese meaning: ①指某块土地四周的界限。*②从四方来到。[例]天下之兵四至。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường sử dụng trong văn cảnh địa lý hoặc pháp lý để mô tả ranh giới.
Example: 这块地的四至分明。
Example pinyin: zhè kuài dì de sì zhì fēn míng 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này có ranh giới bốn hướng rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bốn hướng, chỉ phương hướng đông, tây, nam, bắc
Nghĩa phụ
English
The four directions: east, west, south, and north
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指某块土地四周的界限
从四方来到。天下之兵四至
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!