Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四肢
Pinyin: sì zhī
Meanings: Four limbs: two arms and two legs., Bốn chi: hai tay và hai chân., ①向四周喷出或溅出。[例]钢花四溅。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 儿, 囗, 支, 月
Chinese meaning: ①向四周喷出或溅出。[例]钢花四溅。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các câu liên quan đến cơ thể con người.
Example: 四肢发达,头脑简单。
Example pinyin: sì zhī fā dá , tóu nǎo jiǎn dān 。
Tiếng Việt: Tay chân khỏe mạnh, đầu óc đơn giản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bốn chi: hai tay và hai chân.
Nghĩa phụ
English
Four limbs: two arms and two legs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向四周喷出或溅出。钢花四溅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!