Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四维

Pinyin: sì wéi

Meanings: Four dimensions (often refers to space and time in physics), Bốn chiều (thường chỉ về không gian và thời gian trong vật lý học), ①古代指礼、义、廉、耻四种道德准则,认为是维系国家所必需的。[例]四维不张,国乃灭亡。*②指东南、东北、西南和西北四角。[例]帝张四维,运之以斗……——《淮南子》。*③指四方。[例]流落四维。*④即四肢。[例]因于气为肿,四维相代,阳气乃竭。——《素问·生气通天论》。马莳注:“四维者,四肢也。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 儿, 囗, 纟, 隹

Chinese meaning: ①古代指礼、义、廉、耻四种道德准则,认为是维系国家所必需的。[例]四维不张,国乃灭亡。*②指东南、东北、西南和西北四角。[例]帝张四维,运之以斗……——《淮南子》。*③指四方。[例]流落四维。*④即四肢。[例]因于气为肿,四维相代,阳气乃竭。——《素问·生气通天论》。马莳注:“四维者,四肢也。”

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết. Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, đặc biệt là vật lý.

Example: 在物理学中,时空通常被描述为四维的。

Example pinyin: zài wù lǐ xué zhōng , shí kōng tōng cháng bèi miáo shù wèi sì wéi de 。

Tiếng Việt: Trong vật lý, không-thời gian thường được mô tả là bốn chiều.

四维
sì wéi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bốn chiều (thường chỉ về không gian và thời gian trong vật lý học)

Four dimensions (often refers to space and time in physics)

古代指礼、义、廉、耻四种道德准则,认为是维系国家所必需的。四维不张,国乃灭亡

指东南、东北、西南和西北四角。帝张四维,运之以斗……——《淮南子》

指四方。流落四维

即四肢。[例]因于气为肿,四维相代,阳气乃竭。——《素问·生气通天论》。马莳注

“四维者,四肢也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...