Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四海
Pinyin: sì hǎi
Meanings: The four seas; the whole world or entire country., Bốn biển, chỉ phạm vi toàn thế giới hoặc cả nước., ①指全国各地。[例]四海为家。[例]将军既帝室之胄,信义著于四海。——《三国志·诸葛亮传》。[例]大阉之乱,缙绅而能不易其志者,四海之大,有几人欤?——明·张溥《五人墓碑记》。*②指世界各地。[例]放之四海而皆准。*③豪放、豁达。[例]老牛说:“真是大手笔,四海得很”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 儿, 囗, 每, 氵
Chinese meaning: ①指全国各地。[例]四海为家。[例]将军既帝室之胄,信义著于四海。——《三国志·诸葛亮传》。[例]大阉之乱,缙绅而能不易其志者,四海之大,有几人欤?——明·张溥《五人墓碑记》。*②指世界各地。[例]放之四海而皆准。*③豪放、豁达。[例]老牛说:“真是大手笔,四海得很”。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong các câu nói mang tính triết lý hoặc tôn giáo.
Example: 四海之内皆兄弟。
Example pinyin: sì hǎi zhī nèi jiē xiōng dì 。
Tiếng Việt: Trong bốn biển đều là anh em.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bốn biển, chỉ phạm vi toàn thế giới hoặc cả nước.
Nghĩa phụ
English
The four seas; the whole world or entire country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指全国各地。四海为家。将军既帝室之胄,信义著于四海。——《三国志·诸葛亮传》。大阉之乱,缙绅而能不易其志者,四海之大,有几人欤?——明·张溥《五人墓碑记》
指世界各地。放之四海而皆准
“真是大手笔,四海得很”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!