Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四海为家

Pinyin: sì hǎi wéi jiā

Meanings: To consider the whole world as home, not tied to a fixed homeland., Co cả thế giới làm nhà, không ràng buộc bởi quê hương cố định., 原指帝王占有全国。[又]指什么地方都可以当作自己的家。指志在四方,不留恋家乡或个人小天地。[出处]《汉书·高帝记》“且夫天子以四海为家。”[例]我们是~的,我们是以一切人民为兄弟姐妹的。——孙犁《看护》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 儿, 囗, 每, 氵, 为, 宀, 豕

Chinese meaning: 原指帝王占有全国。[又]指什么地方都可以当作自己的家。指志在四方,不留恋家乡或个人小天地。[出处]《汉书·高帝记》“且夫天子以四海为家。”[例]我们是~的,我们是以一切人民为兄弟姐妹的。——孙犁《看护》。

Grammar: Thành ngữ, cấu trúc [Số + danh từ + động từ + danh từ], thường dùng mô tả lối sống du mục hoặc tự do.

Example: 他一生漂泊,四海为家。

Example pinyin: tā yì shēng piāo bó , sì hǎi wéi jiā 。

Tiếng Việt: Ông ấy cả đời phiêu bạt, coi bốn biển là nhà.

四海为家
sì hǎi wéi jiā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Co cả thế giới làm nhà, không ràng buộc bởi quê hương cố định.

To consider the whole world as home, not tied to a fixed homeland.

原指帝王占有全国。[又]指什么地方都可以当作自己的家。指志在四方,不留恋家乡或个人小天地。[出处]《汉书·高帝记》“且夫天子以四海为家。”[例]我们是~的,我们是以一切人民为兄弟姐妹的。——孙犁《看护》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四海为家 (sì hǎi wéi jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung